 | [se séparer] |
 | tự động từ |
| |  | chia tay nhau |
| |  | On se sépare sur la porte |
| | ngưá»i ta chia tay nhau ở ngoà i cá»a |
| |  | lìa nhau |
| |  | Epoux qui se séparent |
| | vợ chồng lìa nhau |
| |  | giải tán |
| |  | Assemblée qui se sépare |
| | hội nghị giải tán |
| |  | tách ra, tách ra khá»i |
| |  | La fleuve se sépare en deux bras |
| | dòng sông tách ra hai nhánh |
| |  | Branche qui se sépare du tronc |
| | cà nh tách ra khá»i thân cây |
 | phản nghĩa Assembler, attacher, réunir, unir. Confondre, englober, lier |